KEYENCE IV3-500CA

Description

KEYENCE IV3-500CA

KEYENCE IV3-G500CA

KEYENCE IV3-500CA -> KEYENCE IV3-G500CA

Cảm biến hình ảnh thông minh Mẫu chuẩn Loại AF màu

Thông số kỹ thuật

Mẫu IV3-500CA
Loại Loại tiêu chuẩn
Khoảng cách lắp đặt Từ 50 mm trở lên *1
Công cụ Chế độ khả dụng Chế độ tiêu chuẩn / Chế độ phân loại
Công cụ khả dụng Nhận biết, Hình dáng, Vùng màu *2, Vùng *3, Độ phân giải pixel ở mép gờ, Trung bình màu *2, Trung bình độ sáng *3, Chiều rộng, Đường kính, Có
mép gờ, Khoảng bước, OCR, Cấm màu *4, Cấm độ sáng, Điều chỉnh vị trí, Điều chỉnh vị trí tốc độ cao (mép gờ 1 trục/mép gờ 2 trục), Đếm Blob
Số lượng công cụ Tổng cộng: 65 công cụ *5
Trường quan sát Khoảng cách lắp đặt 50 mm: 22 (H) × 16 (V) mm với
Khoảng cách lắp đặt 3000 mm: 1184 (H) × 888 (V) mm
(ví dụ điển hình)
Cài đặt chuyển đổi (chương trình) 128 chương trình (khi sử dụng thẻ SD) / 32 chương trình (khi không sử dụng thẻ SD)
Cảm biến ảnh Loại CMOS màu 1/2,9 inch
Số lượng pixel 1280 (H) × 960 (V)
Lịch sử hình ảnh Số lượng ảnh có thể lưu trữ 100 ảnh *6
Điều kiện lưu Có thể chọn giữa chỉ NG, gần ngưỡng NG và OK *7, và Tất cả *6
Điều chỉnh lấy nét Tự động *4
Truyền tải dữ liệu hình ảnh Đích truyền tải Có thể lựa chọn giữa thẻ SD, máy chủ FTP và máy chủ SFTP
Định dạng truyền tải Có thể chọn giữa bmp, jpeg, iv3p, và txt, và có thể sửa đổi tên tập tin
Điều kiện truyền tải Có thể chọn giữa chỉ NG, gần ngưỡng NG và OK *8, và Tất cả
Thời gian tiếp xúc 12 μs đến 10 ms
Thông tin phân tích Hiển thị RUN Danh sách công cụ (Kết quả đánh giá, mức độ tương đồng, hoặc mức độ hiển thị thanh tương đồng) *8
Thông tin RUN Có thể chuyển đổi giữa TẮT, biểu đồ tần số, thời gian xử lý, đếm và màn hình giám sát ngõ ra
Biểu đồ tần số: Biểu đồ tần số, mức độ tương đồng (tối đa, tối thiểu, trung bình), số lượng OK, số lượng NG
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý (mới nhất, tối đa, tối thiểu, trung bình)
Đếm: Số lượng kích hoạt, số lượng OK, số lượng NG, lỗi kích hoạt, lỗi nhấp nháy
Giám sát ngõ ra: Trạng thái BẬT/TẮT theo ngõ ra *8
Đèn Chiếu sáng Đèn LED trắng
Phương pháp chiếu sáng Có thể chuyển đổi chiếu sáng dạng xung/chiếu sáng liên tục.
Chức năng khác Chức năng chụp ảnh Thu phóng kỹ thuật số (2×, 4×), HDR, Độ khuếch đại cao, Bộ lọc màu *2, Cân bằng trắng *2, Hiệu chỉnh độ sáng, Chụp AI
Chức năng công cụ Nhận biết bổ sung, Hình dáng màn chắn, Chức năng màn chắn, Trích xuất/loại trừ màu *2, Chức năng biểu đồ phân bổ màu *2,
Chức năng biểu đồ phân bổ đơn sắc *3, Chức năng định tỷ lệ
Tiện ích phụ trợ Danh sách cảm biến thất bại, Duy trì ngắt, Chạy kiểm tra, Màn hình hiển thị ngõ vào/ra, Cài đặt bảo mật (Mật khẩu xác thực hai yếu tố),
Bộ mô phỏng *9, Thông tin ảnh FTP/SFTP bổ sung,
Điều chỉnh nhiều vị trí, Đăng ký ảnh đa chính, Chuyển đổi chương trình tốc độ cao, Chuyển đổi chương trình tự động,
Sao lưu/khôi phục cài đặt tự động, Thay đổi ngưỡng trong RUN
Đèn báo NGÕ RA, KÍCH HOẠT, TRẠNG THÁI, LIÊN KẾT/HOẠT ĐỘNG, SD
Ngõ vào Loại Có thể chuyển đổi giữa ngõ vào tích cực mức thấp và ngõ vào tích cực mức cao
Đối với ngõ vào tích cực mức thấp: Điện áp khi BẬT từ 2 V trở xuống, dòng điện khi TẮT từ 0,1 mA trở xuống, dòng điện khi BẬT 2 mA (đoản mạch)
Đối với ngõ vào mức cao: Định mức ngõ vào tối đa 30 V, điện áp khi BẬT từ 18 V trở lên,
dòng điện khi TẮT từ 0,15 mA trở xuống, dòng điện khi BẬT 2 mA (đối với 24 V)
Số lượng ngõ vào 6 cổng, có thể chọn 3 cổng là IN/OUT
Chức năng IN1: Kích hoạt bên ngoài,
IN2, IN3, I/O1 sang I/O3: Bật bằng cách chỉ định các chức năng tùy chọn
Chức năng có thể chỉ định: Chuyển đổi chương trình, Xóa lỗi, Đăng ký ảnh chính bên ngoài, Hủy lưu thẻ SD
Ngõ ra Loại Ngõ ra rơ le Photo MOS, có thể chuyển đổi N.O./N.C.
Định mức tối đa 30 V 50 mA, điện áp dư từ 1,5 V trở xuống *10
Số lượng ngõ ra 6 cổng, có thể chọn 3 cổng là IN/OUT
Chức năng Bật bằng cách chỉ định các chức năng tùy chọn
Chức năng có thể chỉ định: Đánh giá tổng thể (OK/NG), Vận hành, Bận, Kết quả điều chỉnh vị trí, Kết quả đánh giá của mỗi công cụ,
Kết quả toán tử logic của từng công cụ, Lỗi, Lỗi thẻ SD, Kết quả phân biệt loại, Kết quả đánh giá thiết bị chủ
Nguồn/I/O Đầu nối Đầu nối đực M12 12 pin Mã A
PoE Nguồn PoE Loại 3/4/6 *11
Ethernet Chuẩn 1000BASE-T/100BASE-TX
Đầu nối Đầu nối cái M12 8 pin Mã X
Chức năng mạng Máy khách FTP, máy khách SFTP
Khả năng tương thích giao diện Ethernet tích hợp Giao tiếp EtherNet/IP®, Ethernet TCP/IP ,PROFINE *12
Bộ nhớ mở rộng Thẻ microSD (microSD/microSDHC) *13
Các định mức Điện áp nguồn 24 VDC +25%/-20% (bao gồm độ gợn) *14
Dòng điện tiêu thụ Từ 3,3 A trở xuống (không có thiết bị chiếu sáng AI, và bao gồm tải ngõ ra)
Từ 1,8 A trở xuống (có thiết bị chiếu sáng AI, và bao gồm tải ngõ ra) *15
Khả năng chống chịu với môi trường Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc IP67 *16
Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 đến +50°C (Không đóng băng) *17
Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung 10 đến 55 Hz; biên độ kép 1,5 mm; 2 tiếng cho mỗi hướng X, Y và Z *18
Chống chịu va đập 500 m/s2, 3 lần cho mỗi hướng trong 6 hướng *18
Vật liệu Vỏ thiết bị chính: Đúc khuôn nhôm/PBT/TPU
Nắp đèn chỉ báo: TPU
Đầu nối Ethernet: Đúc khuôn nhôm/LCP
Nắp phía trước: Acrylic (lớp phủ cứng)
Đầu nối nguồn: Đúc khuôn nhôm/LCP
Tấm nhãn: PET
Nắp chống nước cho đầu nối nguồn: PC + hợp kim ABS
Nắp chống nước dành cho đầu nối Ethernet: PC
Khối lượng Xấp xỉ 300 g (không có thiết bị chiếu sáng AI)
Xấp xỉ 495 g (có thiết bị chiếu sáng AI)
*1 Khuyến nghị nên tháo bộ lọc phân cực khi sử dụng ở khoảng cách từ 3 m trở lên.
*2 Chỉ dành cho loại Màu.
*3 Chỉ dành cho loại đơn sắc.
*4 Có thể điều chỉnh tự động vị trí lấy nét khi lắp đặt. Tắt trong quá trình vận hành. Vị trí lấy nét có thể được đăng ký bằng các chương trình.
*5 Công cụ có thể được cài đặt bằng các chương trình. Đây là số lượng công cụ phát hiện và công cụ điều chỉnh vị trí. Có thể cài đặt lên đến 64 công cụ phát hiện. Số lượng công cụ phát hiện ở chế độ Phân loại là tám công cụ.
*6 Lưu vào bộ nhớ trong của cảm biến. Ảnh đã lưu vào cảm biến có thể sao lưu dự phòng vào bộ nhớ USB cắm vào bảng điều khiển (IV3-CP50) hoặc vào PC nơi đang sử dụng phần mềm dành cho Sê-ri IV3 (IV3-H1).
*7 Chỉ công cụ Nhận biết.
*8 Cũng có thể hiển thị trên bảng điều khiển (IV3-CP50) hoặc phần mềm dành cho Sê-ri IV3 (IV3-H1).
*9 Có thể sử dụng trên phần mềm dành cho Sê-ri IV3 (IV3-H1).
*10 Đảm bảo giữ tổng mỗi ngõ ra từ 120 mA trở xuống.
*11 Đối với thiết bị cấp nguồn PoE, khuyến nghị sử dụng nguồn IEEE802.3at loại 4 trở lên khi sử dụng thiết bị chiếu sáng AI, và nguồn IEEE802.3bt loại 6 trở lên được khuyến nghị khi không sử dụng thiết bị chiếu sáng AI. Khi sử dụng PoE hoạt động có thể bị hạn chế do giới hạn điện năng.
*12 Tương thích loại B, giao thức khả dụng: LLDP, SNMP.
*13 Chỉ sử dụng các sản phẩm do KEYENCE khuyến nghị.
*14 Khi sử dụng OP-88656 (10 m), điện áp nguồn là 24 VDC +25%/-10% (bao gồm độ gợn).
*15 Dòng điện đỉnh được thiết kế nhỏ hơn nếu lắp thiết bị chiếu sáng AI. Dòng điện đỉnh lớn hơn nếu không lắp thiết bị chiếu sáng AI
*16 Ngoại trừ khi có lắp bộ lọc phân cực (OP-88640/OP-88641/OP-88644/OP-88645).
*17 Đối với các tình huống mà nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh vượt quá 40°C, hãy tuân theo các biện pháp tản nhiệt được chỉ định của KEYENCE để đảm bảo nhiệt độ vỏ máy không vượt quá nhiệt độ tối đa định mức (65°C). Hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin.
*18 Ngoại trừ khi có lắp phụ tùng đèn vòm (IV3-D10).

 

Thông số kỹ thuật

Mẫu IV3-G500CA
Loại Loại tiêu chuẩn
Khoảng cách lắp đặt Từ 50 mm trở lên *1
Trường quan sát Khoảng cách lắp đặt 50 mm: 22 (H) × 16 (V) mm
Khoảng cách lắp đặt 3000 mm: 1184 (H) × 888 (V) mm
(ví dụ điển hình)
Cảm biến ảnh Loại CMOS màu 1/2,9 inch
Số lượng pixel 1280 (H) × 960 (V)
Điều chỉnh lấy nét Tự động *2
Thời gian tiếp xúc 12 μs đến 9 ms
Đèn Chiếu sáng Đèn LED trắng
Phương pháp chiếu sáng Có thể chuyển đổi chiếu sáng dạng xung/chiếu sáng liên tục.
Đèn báo 2 (chi tiết hiển thị tương tự cho cả hai đèn báo)
Khả năng chống chịu với môi trường Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc IP67 *3
Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 đến +50°C (Không đóng băng) *4
Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung 10 đến 55 Hz; biên độ kép 1,5 mm; 2 tiếng cho mỗi hướng X, Y và Z *5
Chống chịu va đập 500 m/s2, 3 lần cho mỗi hướng trong 6 hướng *5
Vật liệu Vỏ thiết bị chính: Đúc khuôn kẽm, Vỏ bọc phía trước: Acrylic, Vỏ bọc đèn báo vận hành: TPU
Khối lượng Xấp xỉ 75 g (không có thiết bị chiếu sáng AI)
Xấp xỉ 225 g (có thiết bị chiếu sáng AI)
*1 Khuyến nghị nên tháo bộ lọc phân cực khi sử dụng ở khoảng cách từ 3 m trở lên.
*2 Có thể tự động điều chỉnh vị trí lấy nét tại thời điểm lắp đặt. Chức năng này ngưng hoạt động trong quá trình vận hành. Có thể đăng ký vị trí lấy nét khác nhau cho mỗi chương trình.
*3 Ngoại trừ khi có lắp bộ lọc phân cực (OP-88642/OP-88643/OP-88646/OP-88647).
*4 Đối với các tình huống mà nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh vượt quá 40°C, hãy tuân theo các biện pháp tản nhiệt được chỉ định của KEYENCE để đảm bảo nhiệt độ vỏ máy không vượt quá nhiệt độ tối đa định mức (65°C). Hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin.
*5 Ngoại trừ khi có lắp phụ tùng đèn vòm (IV2-GD05/IV2-GD10).

 

Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam

Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam

Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam

Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam

Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “KEYENCE IV3-500CA”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *