Description
KEYENCE MS2-H100
Bộ nguồn Keyence MS2-H100
Điện áp ngõ vào định mức: 100 đến 240 VAC (85 đến 264 VAC, 110 đến 370 VDC)*1
Tần số định mức: 50/60 Hz (47 đến 63 Hz, DC)*1
Dòng điện ngõ vào(100/200 VAC): Cực đại 2,1/1,3 A
Hiệu suất (100/200 VAC): Loại 82/85% (tải 100%)
Dòng rò (100/200 VAC): Cực đại 0,4/0,75 mA (tải 100%)
Dòng khởi động (100/200 VAC): Cực đại 25/50 A (tải 100%, khởi lạnh tại mức 25°C)
Điện áp ngõ ra định mức: 24 VDC
Phạm vi điện áp có thể điều chỉnh: ±5% (với V.ADJ)
Dòng điện ngõ ra định mức: 4,5 A
Độ gợn/Điện áp tạp nhiễu: Tối đa 180 mV (p-p)
Dao động ngõ vào: Tối đa 0,4 %
Dao động tải: Tối đa 1,5 %
Dao động nhiệt độ: Tối đa 0,02 %/ºC
Thời gian khởi động: Tối đa 500 ms (tại mức nhiệt độ không khí xung quanh từ 0 đến 55°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra)
Thời gian duy trì ngõ ra: Tối thiểu 20 ms (tạii mức nhiệt độ không khí xung quanh là 25°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra)
1. Bộ nguồn MS2-H100:
Mã hàng | MS2-H100 | |||
Điều kiện ngõ vào | Điện áp ngõ vào định mức | 100 đến 240 VAC (85 đến 264 VAC, 110 đến 370 VDC)*1 | ||
Tần số định mức | 50/60 Hz (47 đến 63 Hz, DC)*1 | |||
Dòng điện ngõ vào (100/200 VAC) | Cực đại 2,1/1,3 A | |||
Hiệu suất (100/200 VAC) | Loại 82/85% (tải 100%) | |||
Dòng rò (100/200 VAC) | Cực đại 0,4/0,75 mA (tải 100%) | |||
Dòng khởi động (100/200 VAC) | Cực đại 25/50 A (tải 100%, khởi lạnh tại mức 25°C) | |||
Điều kiện ngõ ra | Điện áp ngõ ra định mức | 24 VDC | ||
Phạm vi điện áp có thể điều chỉnh | ±5% (với V.ADJ) | |||
Dòng điện ngõ ra định mức | 4,5 A | |||
Độ gợn/Điện áp tạp nhiễu | Tối đa 180 mV (p-p) | |||
Dao động ngõ vào | Tối đa 0,4 % | |||
Dao động tải | Tối đa 1,5 % | |||
Dao động nhiệt độ | Tối đa 0,02 %/ºC | |||
Thời gian khởi động | Tối đa 500 ms (tại mức nhiệt độ không khí xung quanh từ 0 đến 55°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra) | |||
Thời gian duy trì ngõ ra | Tối thiểu 20 ms (tạii mức nhiệt độ không khí xung quanh là 25°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra) |
2. Các mã hàng tương đương Bộ nguồn MS2-H100:
BL-1300 |
BL-741 |
BL-H20W |
BL-N70R |
BL-N70RKE |
BL-N70UBE |
BL-N70VE |
BL-U1 |
BL-U2 |
BL-V35 |
EG-530 |
EH-290 |
EH-302 |
EM-005 |
EM-005A |
EM-005P |
EM-010 |
EM-010P |
EM-030 |
EM-030A |
EM-030P |
EM-080 |
ES-32DC |
EV-108M |
EV-108UC |
EV-112F |
EV-112MC |
EV-112U |
EV-112UC |
EV-112USO(2065) |
EV-12M |
EX-V05 |
EX-V05E |
EX-V05P |
EX-V10 |
EX-V10E |
EX-V10P |
EX-008 |
EZ-8M |
EZ-18M |
EZ-18T |
FD-Q32C |
GA-221 |
GV-21 |
GV-H450 |
GV-H450L |
IB-05 |
IL-S025 |
IV-150MA |
IV-G150MA |
IV-G300CA |
IV-GD05 |
IV-H150MA |
IV-HG10 |
IV-HG150MA |
IV-HG300CA |
IV-HG500CA |
IV-HG500MA |
IV-HG600MA |
IV-M30 |
KV-3000 |
KV-40AR |
KV-B16TA |
KV-B16TD |
KV-C16XTD |
KV-C32TA |
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Reviews
There are no reviews yet.