SMC CQ2B32-10DZ

Description

SMC CQ2B32-10DZ

Compact Cylinder Clean / Low Dust Generation 10-/11-/20-/21-/22-CQ2 Series (CQ2B32-10DZ)

Xy lanh CQ2B32-15DZ

Xy lanh khí CQ2B32-15DZ thuộc dòng xilanh CQ2 có hành trình từ 5 đến 100mm tùy theo model, và có đường kính trong xilanh từ 12mm đến 100mm. Xylanh CQ2 có độ bền cơ học cao, đáp ứng theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

Thông số cơ bản và một số mã thường gặp

  • Đường kính trục piton: 12; 16; 20; 25; 32; 40; 50; 63; 80; 100 mm
  • Độ dài hành trình: 5 -100 mm
  • Có rất nhiều dòng xilanh CQ2 khác nhau tùy theo cách lắp đặt và yêu cầu của khách hàng, dòng cơ bản, loại dùng cho thực phẩm, dùng cho môi trường khắc nghiệt, dòng tốc độ thấp, dòng bôi trơn, vv

Thông số kỹ thuật xilanh CQ2B32-15DZ

  • Model: CQ2B32-15DZ
  • Đường kính trong xilanh: 32mm
  • Hành trình xilanh: 15mm
  • Áp xuất vận hành: 0.05 – 1.0 MPa
  • Tốc độ hành trình xilanh: 50-500 mm/s
  • Kiểu lắp đặt: FA, FB, LB, CB
  • Môi chất: Khí ( hơi)
  • Nhiệt độ môi trường: – 10 – 70 độ C ( Không đóng băng )

Một số lưu ý khí lắp đặt xilanh khí nén CQ2

  • Lắp đặt xilanh chắc chắn, ko để nắp xilanh bị xoay hay ốc vít tại các khớp nối không chặt có thể gây hư hỏng phần tiếp giáp với nắp.
  • Vận hành xilanh theo đúng chỉ định về tốc độ, động năng và tải trọng ở đầu thanh truyền theo thông số nhà sản xuất.
  • Lực đẩy là khác nhau ở xilanh có đầu đực và đầu cái do kích thước ren là khác nhau
  • Không tác động lực quá mức lên đầu xilanh
  • Không sử dụng xilanh khí làm xilanh thủy khí, vv

Product Description

[10-/11-Series, Clean Series]
・ It is suitable for clean environment.
・ It prevents dust generation in the cleanroom.

[20-Series Copper/Fluorine-Free Specifications]
・ Suitable for use in environments that dislike copper and fluorine materials.
・ External dimensions are the same as standard products.

[21/22-Series, copper / fluorine / silicone-free + low dust generation]
・ It supports environments with restrictions on copper-based, fluorine-based, and silicone-based materials.
・ The structure is the same as the Clean Series (Grease and packaging are different from the Clean Series. )

Configured Specifications

  • Cylinder (Tube) Inner Diameter
  • Stroke
    10
  • Rod Operation Method
    Single Rods
  • Main Body Shape
    [Block Shape] Plate Cylinder
  • Cylinder Operation Method
    [Double Acting] Double Acting
  • Additional Function
    Standard
  • Environment, Applications
    Clean Room
  • Operating Temperature
    -10~70
  • End Locking
    No
  • Valves
    No
  • Operating Pressure
    0.1 to 1
  • Specifications
    Without magnet
  • Port thread type
    Rc
  • Body Options
    Standard (rod-end female thread)
  • Auto Switches
  • Lead Wire
  • The number of the switches
  • Type of Mount Support
    Through-hole (standard)
  • Custom-made Specifications
    None
  • Auto switch mounting slot
    4 surfaces
  • Connector type
  • Type
    Clean Series (relief type)
    Auto switch mounting bracket

Thương hiệu: SMC

CQ2B32-5DZ, CQ2B32-10DZ, CQ2B32-15DZ, CQ2B32-20DZ, CQ2B32-25DZ, CQ2B32-30DZ, CQ2B32-35DZ, CQ2B32-40DZ, CQ2B32-45DZ, CQ2B32-50DZ, CQ2B32-75DZ, CQ2B32-100DZ, Cdq2b32-20dz, CDQ2B32-25DCdq2b32-40dz, CDQ2B32-45DZ, CDQ2B32-50DZ, CDQ2B32-75DZ, CDQ2B32-100DZ

Đại lý SMC vietnam, SMC viet nam, SMC vietnam distributor, Phân phối SMC tại việt nam

Đại lý SMC vietnam, SMC viet nam, SMC vietnam distributor, Phân phối SMC tại việt nam

Đại lý SMC vietnam, SMC viet nam, SMC vietnam distributor, Phân phối SMC tại việt nam

Đại lý SMC vietnam, SMC viet nam, SMC vietnam distributor, Phân phối SMC tại việt nam

Đại lý SMC vietnam, SMC viet nam, SMC vietnam distributor, Phân phối SMC tại việt nam

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “SMC CQ2B32-10DZ”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm liên quan