Description
KEYENCE LR-W70
Thông số kỹ thuật:
Mẫu | LR-W70 | |||
Loại | Loại vệt nhỏ/kép Loại cáp 2 m |
|||
Khoảng cách phát hiện được | 30 đến 70 mm | |||
Đường kính điểm tối thiểu | Xấp xỉ 1,6 × 2,9 mm tại 50 mm | |||
Nguồn sáng | Đèn LED màu trắng | |||
Chức năng giảm can nhiễu lẫn nhau |
Lên đến 2 thiết bị khi bộ tần số luân phiên | |||
Chức năng hẹn giờ | TẮT/BẬT trì hoãn/TẮT trì hoãn/Một xung | |||
Thời gian đáp ứng | Chế độ 1-vệt: Có thể lựa chọn 200 µs, 1 ms, 10 ms, 100 ms, 500 ms Chế độ 2-vệt, Giám sát khác biệt: Có thể lựa chọn 500 µs, 2,5 ms, 20 ms, 200 ms, 999 ms Chế độ 2-vệt, So khớp 2-điểm: Có thể lựa chọn 400 µs, 2 ms, 20 ms, 200 ms, 999 ms*1 |
|||
I/O | Ngõ ra điều khiển | Có thể lựa chọn NPN cực thu để hở/PNP cực thu để hở, 30 VDC trở xuống, 50 mA trở xuống, điện áp còn lại: 2 V trở xuống,có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng*2 | ||
Ngõ vào bên ngoài | Có thể lựa chọn điều chỉnh/ngừng phát laser, Dòng điện đoản mạch: 1 mA trở xuống cho NPN/2 mA trở xuống cho PNP Để biết được mức điện áp áp dụng, vui lòng tham khảo sơ đồ nối dây trong sổ tay hướng dẫn. Để biết được số lần ngõ vào, vui lòng tham khảo bản đồ thời gian trong sổ tay hướng dẫn.*2 |
|||
Mạch bảo vệ | Bảo vệ chống kết nối công suất ngược, đột biến nguồn điện cung cấp, quá dòng ngõ ra, đột biến ngõ ra, và kết nối ngõ ra ngược | |||
Cấp nguồn | Điện áp nguồn cấp |
10 đến 30 VDC, bao gồm độ gợn (P-P) 10%, Class 2 hoặc LPS | ||
Dòng tiêu thụ | 60 mA trở xuống (không tải) ở 24 VDC; 110 mA trở xuống (không tải) ở 12 VDC*3 |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP65/IP67 (IEC60529) | ||
Ánh sáng môi trường xung quanh | Đèn bóng tròn: 10000 lux trở xuống, Ánh sáng mặt trời: 20000 lux trở xuống | |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -20 đến +50°C (không đóng băng) | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz Biên độ kép 1,5 mm theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
Chống chịu va đập | 1000 m/s2 theo các hướng X, Y, và Z, với 6 lần tương ứn | |||
Vật liệu | Vỏ: Khuôn đúc kẽm (Niken mạ chrome), Vỏ bọc đèn báo: PPSU, Phím: PES, Vỏ che ống kính và hiển thị: PMMA (lớp phủ chống trầy xước), Ống bọc cáp: PBT Cáp: PVC |
|||
Khối lượng | Xấp xỉ 130 g (bao gồm cáp) | |||
*1 Khi lắp đặt bộ tần số luân phiên, thời gian đáp ứng sẽ tăng lên khoảng 20%. *2 IO-Link: Hỗ trợ thông số kỹ thuật v.1.1/COM2 (38,4 kbps). Có thể tải về tập tin cài đặt từ trang web KEYENCE (http://www.keyence.com). Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm trong môi trường không cho phép tải về các tập tin từ Internet, vui lòng liên hệ với văn phòng KEYENCE gần nhất. *3 Loại tiêu chuẩn: 195 mA trở xuống (tại 10 V, có tải), Loại vệt nhỏ/kép: 180 mA trở xuống (tại 10 V, có tải), Loại sợi quang: 160 mA trở xuống (tại 10 V, có tải) |
Các sản phẩm tương tự
KEYENCE LR-W70
KEYENCE LR-W500C
KEYENCE LR-W70C
KEYENCE LR-WF10
Cảm biến quang Keyence LR-X250
Cảm biến quang Keyence LR-ZB250AP
Cảm biến quang Keyence LR-ZB90CB
Cảm biến quang Keyence LR-W500
Cảm biến quang Keyence LR-WF10C
Cảm biến quang Keyence LR-ZB100C3P
Cảm biến quang Keyence LR-ZH500C3P
Cảm biến quang Keyence LR-ZH500CN
Cảm biến quang Keyence LR-WA1
Cảm biến quang Keyence LR-ZB100CN
Cảm biến quang Keyence LR-ZH500CP
Cảm biến quang Keyence LR-ZB250CN
Cảm biến quang Keyence LR-ZB100N
Cảm biến quang Keyence LR-ZH500P
Cảm biến quang Keyence LR-ZB250AN
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Đại lý Keyence vietnam, Keyence viet nam, Keyence vietnam distributor, Phân phối Keyence tại việt nam
Reviews
There are no reviews yet.